TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Úc không chỉ là điểm đến du học hàng đầu với nền giáo dục đẳng cấp, mà còn được biết đến với mức sống ở Úc khá cao. Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch tài chính hợp lý, bạn hoàn toàn có thể tận hưởng cuộc sống tại đây mà không phải quá lo lắng về chi phí sinh hoạt ở Úc. Vậy năm 2025, du học sinh cần chuẩn bị bao nhiêu tiền để có một cuộc sống thoải mái tại xứ sở chuột túi? Cùng Avada Education tìm hiểu ngay!
Nhiều người lo lắng rằng mức sống ở Úc quá đắt đỏ, nhưng thực tế chi phí sinh hoạt ở Úc vẫn thấp hơn so với nhiều thành phố lớn ở Mỹ và Anh.
Theo khảo sát Mercer, Úc không nằm trong top 50 thành phố có chi phí sinh hoạt cao nhất thế giới. Cụ thể:
Thành phố |
Chi phí thuê căn hộ 1 phòng ngủ (AUD/tháng) |
Bữa ăn nhà hàng (2 người) |
Vé giao thông công cộng tháng |
Sydney (Úc) |
2,649 AUD |
100 AUD |
217 AUD |
Melbourne (Úc) |
1,839 AUD |
80 AUD |
159 AUD |
London (Anh) |
3,175 AUD |
108 AUD |
270 AUD |
New York (Mỹ) |
4,000 AUD |
120 AUD |
325 AUD |
Như vậy, mặc dù Sydney và Melbourne có mức sống ở Úc cao, nhưng vẫn thấp hơn so với London hay New York.
Sydney: Thành phố có chi phí cao nhất với giá thuê nhà trung bình từ 500 – 700 AUD/tuần.
Melbourne: Có mức chi tiêu dễ chịu hơn, giá thuê nhà khoảng 350 – 550 AUD/tuần.
Brisbane: Giá thuê nhà rẻ hơn Sydney khoảng 30%, phù hợp cho du học sinh muốn tiết kiệm.
Adelaide & Hobart: Hai thành phố có chi phí sinh hoạt ở Úc thuộc hàng thấp nhất, khoảng 250 – 400 AUD/tuần.
Chi phí học tập phụ thuộc vào trường và chương trình học của bạn. Trung bình:
Chương trình |
Học phí (AUD/năm) |
Trung học |
8,000 – 32,000 |
Đại học |
16,000 – 35,000 |
Thạc sĩ |
22,000 – 40,000 |
Tiến sĩ |
15,000 – 40,000 |
Khóa học tiếng Anh |
320 AUD/tuần |
Để giảm áp lực tài chính, bạn có thể tìm học bổng hoặc làm thêm trong thời gian học.
Các lựa chọn phổ biến cho du học sinh gồm:
Ký túc xá: 350 – 450 AUD/tuần
Homestay (ở cùng gia đình bản xứ): 235 – 325 AUD/tuần
Thuê chung căn hộ: 90 – 235 AUD/tuần
Thuê căn hộ riêng: 500 – 1,000 AUD/tuần
Cách tiết kiệm: Chia sẻ chỗ ở với bạn bè, tìm nhà ở xa trung tâm.
Phương tiện công cộng phổ biến:
Thẻ Opal (Sydney): 190 AUD/tháng
Thẻ Myki (Melbourne): 155 AUD/tháng
Thẻ Go Card (Brisbane): 145 AUD/tháng
Sinh viên thường được hưởng ưu đãi khi mua vé tháng.
Tự nấu ăn: 80 – 150 AUD/tuần
Ăn ngoài: 200 – 400 AUD/tuần
Mua thực phẩm tại siêu thị giá rẻ (Woolworths, Coles, ALDI)
Các cách tiết kiệm: Mua thực phẩm theo nhóm, săn ưu đãi tại siêu thị.
Mọi sinh viên quốc tế tại Úc đều bắt buộc phải có Bảo hiểm Y tế Du học sinh (OSHC) để đảm bảo khả năng chi trả cho các chi phí y tế trong suốt thời gian học tập. OSHC không chỉ là điều kiện bắt buộc để xin visa mà còn giúp bạn tiết kiệm đáng kể khi cần thăm khám hoặc nhập viện.
Chi phí trung bình OSHC năm 2025: 650 AUD/năm (tùy vào nhà cung cấp).
Các công ty cung cấp OSHC phổ biến: Allianz Care Australia, Medibank, Bupa, NIB, AHM.
Tại Úc, dù bạn có bảo hiểm OSHC, vẫn có những dịch vụ y tế miễn phí hoặc với chi phí thấp.
Dịch vụ miễn phí:
Bác sĩ gia đình (Bulk Billing GP): Nếu bạn chọn các phòng khám chấp nhận hình thức Bulk Billing, bạn sẽ không phải trả tiền mặt khi đi khám.
Tư vấn sức khỏe miễn phí tại trường học: Một số trường đại học có dịch vụ y tế miễn phí cho sinh viên.
Dịch vụ cấp cứu miễn phí tại các bệnh viện công.
Dịch vụ có phí:
Khám bệnh tại phòng khám tư: 60 – 120 AUD/lần nếu không thuộc hệ thống Bulk Billing.
Mua thuốc kê đơn: 10 – 50 AUD/lần (tùy vào loại thuốc).
Dịch vụ nha khoa, mắt kính: Không được bảo hiểm OSHC chi trả, chi phí từ 150 – 500 AUD tùy loại điều trị.
Ngoài học phí, nhà ở và ăn uống, du học sinh còn phải chi trả một số khoản phí thiết yếu khác. Dưới đây là mức phí trung bình tại Úc năm 2025.
Khoản phí |
Chi phí trung bình (AUD/tháng) |
Tiền điện & gas |
40 – 150 |
Internet & điện thoại |
20 – 60 |
Sách vở & tài liệu học tập |
400 – 550/kỳ học |
Đồ dùng cá nhân & giặt ủi |
30 – 80 |
Học tập tại Úc không chỉ có bài vở, bạn còn có thể tận hưởng rất nhiều hoạt động giải trí, từ du lịch, thể thao đến văn hóa. Dưới đây là một số chi phí điển hình mà du học sinh thường chi tiêu.
Hoạt động |
Chi phí trung bình (AUD) |
Xem phim tại rạp |
18 – 25/vé |
Ăn nhà hàng bình dân |
20 – 35/người |
Phòng gym/thể thao |
50 – 80/tháng |
Tham gia sự kiện âm nhạc/thể thao |
50 – 150/vé |
Chi phí đi chơi cuối tuần |
30 – 70/lần |
Săn học bổng và hỗ trợ tài chính
Tìm hiểu học bổng chính phủ Úc (Australia Awards, Destination Australia, RTP).
Nhiều trường có học bổng 30 – 50% học phí dành cho sinh viên quốc tế.
Làm thêm hợp pháp để tăng thu nhập
Du học sinh được phép làm 48 giờ/2 tuần, với mức lương tối thiểu 23 AUD/giờ.
Công việc phổ biến: Nhà hàng, bán hàng, gia sư, hỗ trợ hành chính trong trường.
Săn ưu đãi sinh viên
Mua thẻ ISIC (International Student Identity Card) để được giảm giá khi đi lại, ăn uống và mua sắm.
Lập kế hoạch tài chính thông minh
Sử dụng ứng dụng quản lý tài chính như Pocketbook, MoneyBrilliant để theo dõi chi tiêu hàng tháng.
Chi phí sinh hoạt ở Úc có thể khá cao, nhưng với kế hoạch tài chính hợp lý, bạn hoàn toàn có thể tận hưởng một cuộc sống thoải mái tại đây. Hãy tận dụng tối đa các chương trình học bổng, làm thêm hợp lý và áp dụng các mẹo tiết kiệm để giảm áp lực tài chính.
Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc tìm kiếm học bổng, xin visa hay lập kế hoạch tài chính, hãy liên hệ ngay với Avada Education để nhận tư vấn chi tiết!
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Úc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
Các cách chứng minh tài chính du học Úc có thể bạn chưa biết
Trong bài viết dưới đây, AVADA Education sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về các cách chứng minh tài chính du học Úc.
40 Tuổi Có Nên Đi Du Học? Phân Tích Lợi Ích Và Thách Thức
40 Tuổi Có Nên Đi Du Học? Khám phá lợi ích, thách thức và cơ hội du học tuổi 40 để đưa ra quyết định đúng đắn cho tương lai của bạn!
Chứng chỉ PTE là gì? Điều kiện đăng ký thi chứng chỉ PTE?
Đây là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi và được sử dụng để đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của người học.
Thông tin tuyển sinh RMIT University Úc 2025 cho sinh viên Việt Nam
Khám phá RMIT University Úc 2025: chương trình học đẳng cấp, học bổng hấp dẫn và cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho sinh viên Việt.
Tìm hiểu về các kỳ nhập học đại học ở Úc
Để giúp bạn lên kế hoạch du học một cách hiệu quả, chúng ta cùng tìm hiểu về các kỳ nhập học tại các trường đại học ở Úc nhé.